Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thà rằng

Academic
Friendly

Từ "thà rằng" trong tiếng Việt được dùng để diễn tả một sự lựa chọn hoặc một sự so sánh giữa hai điều, trong đó người nói thường thể hiện sự ưu tiên cho điều ít tồi tệ hơn hoặc ít không mong muốn hơn. Câu nói thường mang tính chất quyết đoán thể hiện sự chấp nhận một điều đó không hoàn hảo nhưng vẫn tốt hơn so với một lựa chọn khác.

Cách sử dụng:
  1. Cơ bản: "Thà rằng" được dùng để so sánh hai lựa chọn trong đó người nói cảm thấy một lựa chọn ít xấu hơn so với lựa chọn kia.

    • dụ: "Thà rằng đi bộ còn hơn chờ xe buýt không đến."
  2. Nâng cao: Có thể kết hợp với các trạng từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý kiến của người nói.

    • dụ: "Thà rằng không còn hơn mà lại không sử dụng được."
Phân biệt các biến thể:
  • "Thà" có thể đứng đơn lẻ trong những câu không cần dùng "rằng", nhưng "thà rằng" giúp câu trở nên rõ ràng hơn.
    • dụ: "Tôi thà không làm việc còn hơn phải nghe lời chỉ trích."
Các từ gần giống:
  • "Thà" có thể được sử dụng không cần "rằng", nhưng "thà rằng" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • "Hơn" trong ngữ cảnh so sánh cũng có thể được sử dụng nhưng không mang nghĩa quyết đoán như "thà rằng".
Từ đồng nghĩa:
  • "Thà" có thể đồng nghĩa với "còn hơn", "tốt hơn" trong nhiều ngữ cảnh, nhưng "thà rằng" mang tính chất nhấn mạnh lựa chọn hơn.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, người Việt thường dùng "thà rằng" để thể hiện ý kiến cá nhân mạnh mẽ về một tình huống cụ thể.
    • dụ: "Thà rằng mất một cái đó còn hơn mất đi sự tự do của mình."
Tổng kết:

"Thà rằng" một cụm từ rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Việt, giúp người nói diễn đạt rõ ràng sự lựa chọn của mình giữa hai điều, đặc biệt trong những tình huống khó khăn.

  1. Nh. Thà: Thà rằng ăn nửa quả hồng, Còn hơn ăn cả chùm sung chát (cd).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thà rằng"